嬿 yàn
volume volume

Từ hán việt: 【yến】

Đọc nhanh: 嬿 (yến). Ý nghĩa là: đáng yêu.

Ý Nghĩa của "嬿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嬿 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đáng yêu

lovely

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嬿

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 嬿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+16 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Yến
    • Nét bút:フノ一一丨丨一丨フ一丨一一ノフ丶丶丶丶
    • Thương hiệt:VTLF (女廿中火)
    • Bảng mã:U+5B3F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp