部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 嬮 (_). Ý nghĩa là: tốt; đẹp; lành; hay, điềm tĩnh; bình thản; bình tĩnh, mỹ nữ; cô gái đẹp.
嬮 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tốt; đẹp; lành; hay
好
✪ 2. điềm tĩnh; bình thản; bình tĩnh
和静;安详的样子
嬮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mỹ nữ; cô gái đẹp
美女
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嬮
嬮›
Tập viết