yān
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: tốt; đẹp; lành; hay, điềm tĩnh; bình thản; bình tĩnh, mỹ nữ; cô gái đẹp.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tốt; đẹp; lành; hay

✪ 2. điềm tĩnh; bình thản; bình tĩnh

和静;安详的样子

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mỹ nữ; cô gái đẹp

美女

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+14 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一ノ丨フ一一丨フ一一一ノ丶丶フノ一
    • Thương hiệt:MKV (一大女)
    • Bảng mã:U+5B2E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp