Đọc nhanh:嬭 (nãi). Ý nghĩa là: nãi; như "nãi đầu (núm vú)"
(Danh) Vú.
§ Thông nãi 奶. (Danh) Tiếng tôn xưng phụ nữ. Một âm là nễ. (Danh) Mẹ; mẫu thân.
§ Người nước Sở gọi mẹ là nễ..
Ý Nghĩa của "嬭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp
✪ 1. nãi; như "nãi đầu (núm vú)"
(Danh) Vú.
§ Thông nãi 奶. (Danh) Tiếng tôn xưng phụ nữ. Một âm là nễ. (Danh) Mẹ; mẫu thân.
§ Người nước Sở gọi mẹ là nễ.