nǎi
volume volume

Từ hán việt: 【nãi】

Đọc nhanh: (nãi). Ý nghĩa là: nãi; như "nãi đầu (núm vú)" (Danh) Vú. § Thông nãi . (Danh) Tiếng tôn xưng phụ nữ. Một âm là nễ. (Danh) Mẹ; mẫu thân. § Người nước Sở gọi mẹ là nễ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nãi; như "nãi đầu (núm vú)" (Danh) Vú. § Thông nãi 奶. (Danh) Tiếng tôn xưng phụ nữ. Một âm là nễ. (Danh) Mẹ; mẫu thân. § Người nước Sở gọi mẹ là nễ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+14 nét)
    • Pinyin: Nǎi
    • Âm hán việt: Nãi , Nễ
    • Nét bút:フノ一丨ノ丶丨フ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMFB (女一火月)
    • Bảng mã:U+5B2D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp