lǎn
volume volume

Từ hán việt: 【lãn.lại】

Đọc nhanh: (lãn.lại). Ý nghĩa là: lãn; như "lãn (lười): đại lãn; lãn công" (Tính) Lười biếng..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lãn; như "lãn (lười): đại lãn; lãn công" (Tính) Lười biếng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+16 nét)
    • Pinyin: Lài , Lǎn
    • Âm hán việt: Lãn , Lại
    • Nét bút:フノ一一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VDLC (女木中金)
    • Bảng mã:U+5B3E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp