部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thiện】
Đọc nhanh: 嬗 (thiện). Ý nghĩa là: thay đổi; biến chất, nhường.
嬗 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thay đổi; biến chất
、更替;蜕变
✪ 2. nhường
禅让
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嬗
嬗›
Tập viết