shàn
volume volume

Từ hán việt: 【thiện】

Đọc nhanh: (thiện). Ý nghĩa là: thay đổi; biến chất, nhường.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thay đổi; biến chất

、更替;蜕变

✪ 2. nhường

禅让

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+13 nét)
    • Pinyin: Shàn
    • Âm hán việt: Thiện
    • Nét bút:フノ一丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VYWM (女卜田一)
    • Bảng mã:U+5B17
    • Tần suất sử dụng:Thấp