ǎo
volume volume

Từ hán việt: 【ảo】

Đọc nhanh: (ảo). Ý nghĩa là: bà già; mụ già.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bà già; mụ già

年老的妇女

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+9 nét)
    • Pinyin: ǎo
    • Âm hán việt: Ảo
    • Nét bút:フノ一丨フ一一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VABT (女日月廿)
    • Bảng mã:U+5AAA
    • Tần suất sử dụng:Thấp