部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ảo】
Đọc nhanh: 媪 (ảo). Ý nghĩa là: bà già; mụ già.
媪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bà già; mụ già
年老的妇女
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 媪
媪›
Tập viết