xiè
volume volume

Từ hán việt: 【tiếp.tiết.tá】

Đọc nhanh: (tiếp.tiết.tá). Ý nghĩa là: khinh nhờn; khinh mạn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khinh nhờn; khinh mạn

狎;轻慢

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiè
    • Âm hán việt: Tiếp , Tiết ,
    • Nét bút:フノ一一丨丨一フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VPTD (女心廿木)
    • Bảng mã:U+5A9F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp