- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Nữ 女 (+9 nét)
- Các bộ:
Nữ (女)
Mộc (木)
- Pinyin:
Xiè
- Âm hán việt:
Tiếp
Tiết
Tá
- Nét bút:フノ一一丨丨一フ一丨ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰女枼
- Thương hiệt:VPTD (女心廿木)
- Bảng mã:U+5A9F
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 媟
Ý nghĩa của từ 媟 theo âm hán việt
媟 là gì? 媟 (Tiếp, Tiết, Tá). Bộ Nữ 女 (+9 nét). Tổng 12 nét but (フノ一一丨丨一フ一丨ノ丶). Ý nghĩa là: dâm dục, Khinh thường, không tôn trọng, Ô uế, bẩn thỉu. Từ ghép với 媟 : “tiết mạn” 媟慢 khinh mạn., “dâm tiết” 淫媟 dâm ô. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Khinh thường, không tôn trọng
- “tiết mạn” 媟慢 khinh mạn.
Từ điển Thiều Chửu
- Nhờn (nhàm nhỡ) yêu nhau không có lễ gọi là tiết.
Từ ghép với 媟