volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: mụt; nốt ruồi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mụt; nốt ruồi

痦子:人身上长出的突起的痣

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMMR (大一一口)
    • Bảng mã:U+75E6
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp