volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: người giúp việc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. người giúp việc

maid

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin: ē , Wǒ
    • Âm hán việt: A , Oả
    • Nét bút:フノ一丨フ一一一丨ノ丶
    • Thương hiệt:VWD (女田木)
    • Bảng mã:U+5A50
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin: ē , Wǒ
    • Âm hán việt: A , Oả
    • Nét bút:フノ一丨フ一一一丨ノ丶
    • Thương hiệt:VWD (女田木)
    • Bảng mã:U+5A50
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp