shì
volume volume

Từ hán việt: 【thị】

Đọc nhanh: (thị). Ý nghĩa là: tên nữ, được sử dụng như phiên âm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tên nữ

female name

✪ 2. được sử dụng như phiên âm

used as phonetic

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:フノ一丨フ一一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VAMO (女日一人)
    • Bảng mã:U+5A9E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp