部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 娵 (_). Ý nghĩa là: tên nữ tính, ngôi sao.
娵 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tên nữ tính
(feminine name)
✪ 2. ngôi sao
(star)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娵
娵›
Tập viết