部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【vũ.phú】
Đọc nhanh: 娬 (vũ.phú). Ý nghĩa là: vũ; như "vũ mị (đẹp)" Cũng như chữ vũ 嫵..
娬 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vũ; như "vũ mị (đẹp)" Cũng như chữ vũ 嫵.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娬
娬›
Tập viết