volume volume

Từ hán việt: 【vũ.phú】

Đọc nhanh: (vũ.phú). Ý nghĩa là: vũ; như "vũ mị (đẹp)" Cũng như chữ vũ ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vũ; như "vũ mị (đẹp)" Cũng như chữ vũ 嫵.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phú ,
    • Nét bút:フノ一一一丨一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMPM (女一心一)
    • Bảng mã:U+5A2C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp