sōng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: Hữu Nhung (tên nước cổ, ở vùng Vận Thanh, tỉnh Sơn Tây, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hữu Nhung (tên nước cổ, ở vùng Vận Thanh, tỉnh Sơn Tây, Trung Quốc)

有娀,古国名,在今山西运城一带

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin: Sōng
    • Âm hán việt: Tung , Tống
    • Nét bút:フノ一一一ノフノ丶
    • Thương hiệt:VIJ (女戈十)
    • Bảng mã:U+5A00
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp