Đọc nhanh: 姹 (xá.sá). Ý nghĩa là: xinh đẹp; mỹ lệ. Ví dụ : - 姹紫嫣红 khoe màu đua sắc. - 花园里,姹紫嫣红,十分绚丽。 trong vườn hoa, các loại hoa khoe màu đua sắc, vô cùng tươi đẹp.
姹 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xinh đẹp; mỹ lệ
美丽
- 姹紫嫣红
- khoe màu đua sắc
- 花园里 , 姹紫嫣红 , 十分 绚丽
- trong vườn hoa, các loại hoa khoe màu đua sắc, vô cùng tươi đẹp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姹
- 花园里 , 姹紫嫣红 , 十分 绚丽
- trong vườn hoa, các loại hoa khoe màu đua sắc, vô cùng tươi đẹp.
- 姹紫嫣红
- khoe màu đua sắc
姹›