部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【nghiên】
Đọc nhanh: 姸 (nghiên). Ý nghĩa là: nghiên; như "nghiên (đẹp); bách khoa tranh nghiên" (Tính) Cũng như nghiên 妍..
姸 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghiên; như "nghiên (đẹp); bách khoa tranh nghiên" (Tính) Cũng như nghiên 妍.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姸
姸›
Tập viết