yán
volume volume

Từ hán việt: 【nghiên】

Đọc nhanh: (nghiên). Ý nghĩa là: nghiên; như "nghiên (đẹp); bách khoa tranh nghiên" (Tính) Cũng như nghiên ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nghiên; như "nghiên (đẹp); bách khoa tranh nghiên" (Tính) Cũng như nghiên 妍.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin: Yán
    • Âm hán việt: Nghiên
    • Nét bút:フノ一一一ノ一一丨
    • Thương hiệt:VMJJ (女一十十)
    • Bảng mã:U+59F8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp