部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nữ (女) Can (干) Quyết (亅) Can (干)
Các biến thể (Dị thể) của 姸
妍
姸 là gì? 姸 (Nghiên). Bộ Nữ 女 (+6 nét). Tổng 9 nét but (フノ一一一ノ一一丨). Ý nghĩa là: Cũng như “nghiên” 妍. Từ ghép với 姸 : 百花爭姸Muôn hoa khoe thắm Chi tiết hơn...
- 百花爭姸Muôn hoa khoe thắm