volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: đó; như "ở đó; đó đây" đố; như "đố kị; thách đố" đủ; như "đủ lớn" đo; như "đắn đo; so đo; sâu đo" đú; như "đú đởn" Cũng như chữ đố ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đó; như "ở đó; đó đây" đố; như "đố kị; thách đố" đủ; như "đủ lớn" đo; như "đắn đo; so đo; sâu đo" đú; như "đú đởn" Cũng như chữ đố 妒.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đố
    • Nét bút:フノ一一ノ丨フ一
    • Thương hiệt:VMR (女一口)
    • Bảng mã:U+59AC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp