ē
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: ả; như "cô ả" a; như "Cô ả" gá; như "gá tiếng" gạ; như "gạ chuyện; gạ gẫm" gả; như "gả chồng; gả bán" gã; như "gã (từ dùng để chỉ người đàn ông nào đó với ý coi thường)" § Như chữ a ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ả; như "cô ả" a; như "Cô ả" gá; như "gá tiếng" gạ; như "gạ chuyện; gạ gẫm" gả; như "gả chồng; gả bán" gã; như "gã (từ dùng để chỉ người đàn ông nào đó với ý coi thường)" § Như chữ a 婀.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: ē
    • Âm hán việt: A
    • Nét bút:フノ一一丨フ一丨
    • Thương hiệt:VMNR (女一弓口)
    • Bảng mã:U+59B8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp