- Tổng số nét:8 nét
- Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
- Các bộ:
Nữ (女)
Thạch (石)
- Pinyin:
Dù
- Âm hán việt:
Đố
- Nét bút:フノ一一ノ丨フ一
- Hình thái:⿰女石
- Thương hiệt:VMR (女一口)
- Bảng mã:U+59AC
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 妬
Ý nghĩa của từ 妬 theo âm hán việt
妬 là gì? 妬 (đố). Bộ Nữ 女 (+5 nét). Tổng 8 nét but (フノ一一ノ丨フ一). Ý nghĩa là: ghét, ghen tỵ. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ ghép với 妬