jìn
volume volume

Từ hán việt: 【cấm】

Đọc nhanh: (cấm). Ý nghĩa là: mợ. Ví dụ : - 大妗子。 bác gái.. - 小妗子。 thím.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mợ

妗母

Ví dụ:
  • volume volume

    - 妗子 jìnzi

    - bác gái.

  • volume volume

    - xiǎo 妗子 jìnzi

    - thím.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - xiǎo 妗子 jìnzi

    - thím.

  • volume volume

    - 妗子 jìnzi

    - bác gái.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+4 nét)
    • Pinyin: Jìn
    • Âm hán việt: Cấm
    • Nét bút:フノ一ノ丶丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VOIN (女人戈弓)
    • Bảng mã:U+5997
    • Tần suất sử dụng:Thấp