部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【cấm】
Đọc nhanh: 妗 (cấm). Ý nghĩa là: mợ. Ví dụ : - 大妗子。 bác gái.. - 小妗子。 thím.
妗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mợ
妗母
- 大 dà 妗子 jìnzi
- bác gái.
- 小 xiǎo 妗子 jìnzi
- thím.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妗
妗›
Tập viết