mín
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: (được sử dụng trong tên riêng của phụ nữ) (cũ).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (được sử dụng trong tên riêng của phụ nữ) (cũ)

(used in female given names) (old)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Mín
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ一フ一フ一フ
    • Thương hiệt:VRVP (女口女心)
    • Bảng mã:U+59C4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp