部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 夣 (_). Ý nghĩa là: mọng; như "mọng nước; chín mọng" Cũng như chữ mộng 夢..
夣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mọng; như "mọng nước; chín mọng" Cũng như chữ mộng 夢.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夣
夣›
Tập viết