mèng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: mọng; như "mọng nước; chín mọng" Cũng như chữ mộng ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mọng; như "mọng nước; chín mọng" Cũng như chữ mộng 夢.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+11 nét)
    • Pinyin: Mèng
    • Âm hán việt: Mộng
    • Nét bút:丶一フ丶丨フ丨丨一丶フノフ丶
    • Thương hiệt:YIWN (卜戈田弓)
    • Bảng mã:U+5923
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp