náo
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: con nao (tên một loài khỉ nói trong sách cổ).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. con nao (tên một loài khỉ nói trong sách cổ)

古书上说的一种猴

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Tuy 夊 (+16 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nao
    • Nét bút:一ノ丨フ一一一丨一丨一フ一フノ丶ノフ丶
    • Thương hiệt:MCHE (一金竹水)
    • Bảng mã:U+5912
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp