wěi
volume volume

Từ hán việt: 【duy】

Đọc nhanh: (duy). Ý nghĩa là: kè, gò đất, bàn thờ thần đất.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1.

embankment

✪ 2. gò đất

mound

✪ 3. bàn thờ thần đất

the earthen altar to the god of the soil

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+15 nét)
    • Pinyin: Wěi
    • Âm hán việt: Duy
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨一丨フ一一一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GYLC (土卜中金)
    • Bảng mã:U+58DD
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp