部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【duy】
Đọc nhanh: 壝 (duy). Ý nghĩa là: kè, gò đất, bàn thờ thần đất.
壝 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. kè
embankment
✪ 2. gò đất
mound
✪ 3. bàn thờ thần đất
the earthen altar to the god of the soil
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壝
壝›
Tập viết