zūn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: múa; khiêu vũ; nhảy.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. múa; khiêu vũ; nhảy

跳舞

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+12 nét)
    • Pinyin: Zūn
    • Âm hán việt: Tôn
    • Nét bút:一丨一丶ノ一丨フノフ一一一丨丶
    • Thương hiệt:GTWI (土廿田戈)
    • Bảng mã:U+58AB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp