部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 墫 (_). Ý nghĩa là: múa; khiêu vũ; nhảy.
墫 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. múa; khiêu vũ; nhảy
跳舞
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墫
墫›
Tập viết