volume volume

Từ hán việt: 【cách】

Đọc nhanh: (cách). Ý nghĩa là: đất cát (thường dùng làm tên đất).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đất cát (thường dùng làm tên đất)

沙地多用于地名,如青草塥 (在安徽)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cách
    • Nét bút:一丨一一丨フ一丨フ丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GMRB (土一口月)
    • Bảng mã:U+5865
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp