volume volume

Từ hán việt: 【cách】

Đọc nhanh: (cách). Ý nghĩa là: ôm; ôm chặt; xiết.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ôm; ôm chặt; xiết

用力抱

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cách
    • Nét bút:ノ一一丨ノ丶一丨フ一ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QORQ (手人口手)
    • Bảng mã:U+643F
    • Tần suất sử dụng:Thấp