bàng
volume volume

Từ hán việt: 【bang】

Đọc nhanh: (bang). Ý nghĩa là: diệp cày, cày; cày ruộng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. diệp cày

耜一类的农具

✪ 2. cày; cày ruộng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+8 nét)
    • Pinyin: Bàng
    • Âm hán việt: Bang
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶一丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDYTR (竹木卜廿口)
    • Bảng mã:U+7A16
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp