léng
volume volume

Từ hán việt: 【lăng】

Đọc nhanh: (lăng). Ý nghĩa là: dốc (bên bờ ruộng).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dốc (bên bờ ruộng)

田地边上的坡儿

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+9 nét)
    • Pinyin: Léng , Lèng
    • Âm hán việt: Lăng
    • Nét bút:一丨一丨フ丨丨一丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GWLS (土田中尸)
    • Bảng mã:U+5844
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp