huáng
volume volume

Từ hán việt: 【hoàng】

Đọc nhanh: (hoàng). Ý nghĩa là: một con mương khô, một con hào khô bên ngoài bức tường thành phố.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. một con mương khô

a dry ditch

✪ 2. một con hào khô bên ngoài bức tường thành phố

a dry moat outside a city wall

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+9 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GHAG (土竹日土)
    • Bảng mã:U+582D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp