部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hoàng】
Đọc nhanh: 堭 (hoàng). Ý nghĩa là: một con mương khô, một con hào khô bên ngoài bức tường thành phố.
堭 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một con mương khô
a dry ditch
✪ 2. một con hào khô bên ngoài bức tường thành phố
a dry moat outside a city wall
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 堭
堭›
Tập viết