volume volume

Từ hán việt: 【thố.miễn.thỏ】

Đọc nhanh: (thố.miễn.thỏ). Ý nghĩa là: dốc cầu; mố cầu. Ví dụ : - 桥堍 mố cầu

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. dốc cầu; mố cầu

桥两头靠近平地的地方

Ví dụ:
  • volume volume

    - 桥堍 qiáotù

    - mố cầu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 桥堍 qiáotù

    - mố cầu

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Miễn , Thỏ , Thố
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GNUI (土弓山戈)
    • Bảng mã:U+580D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp