volume volume

Từ hán việt: 【kí.kỵ.ký】

Đọc nhanh: (kí.kỵ.ký). Ý nghĩa là: (văn học) để thạch cao, đón, nghỉ ngơi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. (văn học) để thạch cao

(literary) to plaster

✪ 2. đón

to pick up

✪ 3. nghỉ ngơi

to rest

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ