hàn
volume volume

Từ hán việt: 【hạn】

Đọc nhanh: (hạn). Ý nghĩa là: đê nhỏ; Hàn (thường dùng làm tên đất); hàn. Ví dụ : - 中垾(在安徽)。 Trung Hàn (ở tỉnh An Huy)

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đê nhỏ; Hàn (thường dùng làm tên đất); hàn

小堤,多用于地名

Ví dụ:
  • volume volume

    - 中垾 zhōnghàn ( zài 安徽 ānhuī )

    - Trung Hàn (ở tỉnh An Huy)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 中垾 zhōnghàn ( zài 安徽 ānhuī )

    - Trung Hàn (ở tỉnh An Huy)

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+7 nét)
    • Pinyin: Hàn
    • Âm hán việt: Hạn
    • Nét bút:一丨一丨フ一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GAMJ (土日一十)
    • Bảng mã:U+57BE
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp