部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【bá】
Đọc nhanh: 垻 (bá). Ý nghĩa là: bụi; như "bụi bặm; túi bụi" Cũng như chữ bá 壩..
垻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bụi; như "bụi bặm; túi bụi" Cũng như chữ bá 壩.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 垻
垻›
Tập viết