volume volume

Từ hán việt: 【bá】

Đọc nhanh: (bá). Ý nghĩa là: bụi; như "bụi bặm; túi bụi" Cũng như chữ bá ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bụi; như "bụi bặm; túi bụi" Cũng như chữ bá 壩.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一丨フ一一一ノ丶
    • Thương hiệt:GBUC (土月山金)
    • Bảng mã:U+57BB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp