部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thì】
Đọc nhanh: 埘 (thì). Ý nghĩa là: gà trống, lỗ đục trên tường.
埘 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. gà trống
hen roost
✪ 2. lỗ đục trên tường
在墙上凿的鸡窝
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 埘
埘›
Tập viết