shí
volume volume

Từ hán việt: 【thì】

Đọc nhanh: (thì). Ý nghĩa là: gà trống, lỗ đục trên tường.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. gà trống

hen roost

✪ 2. lỗ đục trên tường

在墙上凿的鸡窝

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+7 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thì
    • Nét bút:一丨一丨フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GADI (土日木戈)
    • Bảng mã:U+57D8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp