部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【sách】
Đọc nhanh: 坼 (sách). Ý nghĩa là: nứt; tét; nẻ; mở ra. Ví dụ : - 天寒地坼 。 trời rét đất nẻ
坼 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nứt; tét; nẻ; mở ra
裂开
- 天寒 tiānhán 地 dì 坼 chè
- trời rét đất nẻ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坼
坼›
Tập viết