chè
volume volume

Từ hán việt: 【sách】

Đọc nhanh: (sách). Ý nghĩa là: nứt; tét; nẻ; mở ra. Ví dụ : - 天寒地坼 。 trời rét đất nẻ

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nứt; tét; nẻ; mở ra

裂开

Ví dụ:
  • volume volume

    - 天寒 tiānhán chè

    - trời rét đất nẻ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 天寒 tiānhán chè

    - trời rét đất nẻ

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+5 nét)
    • Pinyin: Chè
    • Âm hán việt: Sách
    • Nét bút:一丨一ノノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GHMY (土竹一卜)
    • Bảng mã:U+577C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp