qīng
volume volume

Từ hán việt: 【thanh】

Đọc nhanh: (thanh). Ý nghĩa là: nhà xí; nhà cầu; nhà vệ sinh; toilet, chuồng chồ. Ví dụ : - 圊土。 hố xí.. - 圊粪。 phân bắc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nhà xí; nhà cầu; nhà vệ sinh; toilet

厕所

Ví dụ:
  • volume volume

    - qīng

    - hố xí.

  • volume volume

    - qīng fèn

    - phân bắc.

✪ 2. chuồng chồ

专供人大小便的地方

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - qīng

    - hố xí.

  • volume volume

    - qīng fèn

    - phân bắc.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:丨フ一一丨一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WQMB (田手一月)
    • Bảng mã:U+570A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp