部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thanh】
Đọc nhanh: 圊 (thanh). Ý nghĩa là: nhà xí; nhà cầu; nhà vệ sinh; toilet, chuồng chồ. Ví dụ : - 圊土。 hố xí.. - 圊粪。 phân bắc.
圊 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhà xí; nhà cầu; nhà vệ sinh; toilet
厕所
- 圊 qīng 土 tǔ
- hố xí.
- 圊 qīng 粪 fèn
- phân bắc.
✪ 2. chuồng chồ
专供人大小便的地方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圊
圊›
Tập viết