xìn
volume volume

Từ hán việt: 【tín】

Đọc nhanh: (tín). Ý nghĩa là: cái thóp.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái thóp

囟门

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Xìn
    • Âm hán việt: Tín
    • Nét bút:ノ丨フノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HWK (竹田大)
    • Bảng mã:U+56DF
    • Tần suất sử dụng:Thấp