huì
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: nhỏ; bé nhỏ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhỏ; bé nhỏ

形容微小

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+15 nét)
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一一一丨一一一丨フ一一丶フ丶丶
    • Thương hiệt:RQJP (口手十心)
    • Bảng mã:U+5696
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp