部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đạm】
Đọc nhanh: 噉 (đạm). Ý nghĩa là: đạm; như "đạm (ăn hoặc cho ăn)" dám; như "chẳng dám nói; không dám" hám; như "hôi hám" ngoảm; như "nhai ngổm ngoảm" § Một dạng của chữ đạm 啖..
噉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đạm; như "đạm (ăn hoặc cho ăn)" dám; như "chẳng dám nói; không dám" hám; như "hôi hám" ngoảm; như "nhai ngổm ngoảm" § Một dạng của chữ đạm 啖.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噉
噉›
Tập viết