dàn
volume volume

Từ hán việt: 【đạm】

Đọc nhanh: (đạm). Ý nghĩa là: đạm; như "đạm (ăn hoặc cho ăn)" dám; như "chẳng dám nói; không dám" hám; như "hôi hám" ngoảm; như "nhai ngổm ngoảm" § Một dạng của chữ đạm ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đạm; như "đạm (ăn hoặc cho ăn)" dám; như "chẳng dám nói; không dám" hám; như "hôi hám" ngoảm; như "nhai ngổm ngoảm" § Một dạng của chữ đạm 啖.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
    • Pinyin: Dàn
    • Âm hán việt: Hám , Đạm
    • Nét bút:丨フ一フ一丨丨一一一ノ一ノ丶
    • Thương hiệt:RMJK (口一十大)
    • Bảng mã:U+5649
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp