jiǎ
volume volume

Từ hán việt: 【hỗ】

Đọc nhanh: (hỗ). Ý nghĩa là: phúc (còn đọc là'gǔ'), phúc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. phúc (còn đọc là'gǔ')

'嘏' (gǔ) 的又音

✪ 2. phúc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Jiǎ
    • Âm hán việt: Hỗ
    • Nét bút:一丨丨フ一フ一丨一一フ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JRRYE (十口口卜水)
    • Bảng mã:U+560F
    • Tần suất sử dụng:Thấp