volume volume

Từ hán việt: 【thích.táp】

Đọc nhanh: (thích.táp). Ý nghĩa là: lanh lợi; dứt khoát. Ví dụ : - 嘁嘁喳喳。 thì thà thì thầm; thầm thầm thì thì.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lanh lợi; dứt khoát

嘁哩喀喳

Ví dụ:
  • volume volume

    - 嘁嘁喳喳 qīqīchācha

    - thì thà thì thầm; thầm thầm thì thì.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 嘁嘁喳喳 qīqīchācha

    - thì thà thì thầm; thầm thầm thì thì.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thích , Táp
    • Nét bút:丨フ一一ノ丨一一丨ノ丶フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RIHF (口戈竹火)
    • Bảng mã:U+5601
    • Tần suất sử dụng:Thấp