tǎn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: âm thanh của nhiều người đang ăn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. âm thanh của nhiều người đang ăn

sound of many people eating

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
    • Pinyin: Tǎn
    • Âm hán việt: Thám
    • Nét bút:丨フ一ノ丶丶フ丨フ一一一ノ丶
    • Thương hiệt:ROIC (口人戈金)
    • Bảng mã:U+55FF
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp