volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: nôn mửa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nôn mửa

to vomit

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin: Huò
    • Âm hán việt: Hác
    • Nét bút:一丨一丶フ一丨フ一ノフフ丶
    • Thương hiệt:GRHNE (土口竹弓水)
    • Bảng mã:U+55C0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp