duó
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: Tương đương tiếng Quan Thoại: | [lǐ], được sử dụng trong các từ địa điểm (tiếng Quảng Đông).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Tương đương tiếng Quan Thoại: 裡 | 里 [lǐ]

Mandarin equivalent: 裡|里 [lǐ]

✪ 2. được sử dụng trong các từ địa điểm (tiếng Quảng Đông)

used in location words (Cantonese)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đạc
    • Nét bút:丨フ一丶一ノ一丨丨一フ丶
    • Thương hiệt:RITE (口戈廿水)
    • Bảng mã:U+55A5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp