部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 喥 (_). Ý nghĩa là: Tương đương tiếng Quan Thoại: 裡 | 里 [lǐ], được sử dụng trong các từ địa điểm (tiếng Quảng Đông).
喥 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Tương đương tiếng Quan Thoại: 裡 | 里 [lǐ]
Mandarin equivalent: 裡|里 [lǐ]
✪ 2. được sử dụng trong các từ địa điểm (tiếng Quảng Đông)
used in location words (Cantonese)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喥
喥›
Tập viết