volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: Tương đương tiếng phổ thông: [zài], ở, bằng hoặc trên (tiếng Quảng Đông).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Tương đương tiếng phổ thông: 在 [zài]

Mandarin equivalent: 在 [zài]

✪ 2. ở, bằng hoặc trên (tiếng Quảng Đông)

to be at, in or on (Cantonese)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ