部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【vị】
Đọc nhanh: 喟 (vị). Ý nghĩa là: than thở; thở dài.
喟 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. than thở; thở dài
叹气
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喟
- 喟然长叹 kuìránchángtàn
- than ngắn thở dài.
- 人事 rénshì 沧桑 cāngsāng , 感喟 gǎnkuì 不已 bùyǐ
- việc đời đau khổ, than thở không nguôi.
喟›
Tập viết