kuì
volume volume

Từ hán việt: 【vị】

Đọc nhanh: (vị). Ý nghĩa là: than thở; thở dài.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. than thở; thở dài

叹气

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 喟然长叹 kuìránchángtàn

    - than ngắn thở dài.

  • volume volume

    - 人事 rénshì 沧桑 cāngsāng 感喟 gǎnkuì 不已 bùyǐ

    - việc đời đau khổ, than thở không nguôi.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Kuì
    • Âm hán việt: Vị
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RWB (口田月)
    • Bảng mã:U+559F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình