volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: một chút (tiếng Quảng Đông), vài, một vài.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. một chút (tiếng Quảng Đông)

a little (Cantonese)

✪ 2. vài

few

✪ 3. một vài

some

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一ノ丨フ一一ノフ丶
    • Thương hiệt:RHAI (口竹日戈)
    • Bảng mã:U+5572
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp