部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 啲 (_). Ý nghĩa là: một chút (tiếng Quảng Đông), vài, một vài.
啲 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. một chút (tiếng Quảng Đông)
a little (Cantonese)
✪ 2. vài
few
✪ 3. một vài
some
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啲
啲›
Tập viết