部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đồ.bỉ】
Đọc nhanh: 啚 (đồ.bỉ). Ý nghĩa là: bở; như "khoai bở; tưởng bở; vớ bở" bẽ; như "bẽ bàng" (Tính) Keo kiệt; biển lận. (Danh) Chỗ làng quê hoặc nơi xa xôi. § Ngày xưa dùng như đồ 圖..
啚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bở; như "khoai bở; tưởng bở; vớ bở" bẽ; như "bẽ bàng" (Tính) Keo kiệt; biển lận. (Danh) Chỗ làng quê hoặc nơi xa xôi. § Ngày xưa dùng như đồ 圖.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 啚
啚›
Tập viết