volume volume

Từ hán việt: 【đồ.bỉ】

Đọc nhanh: (đồ.bỉ). Ý nghĩa là: bở; như "khoai bở; tưởng bở; vớ bở" bẽ; như "bẽ bàng" (Tính) Keo kiệt; biển lận. (Danh) Chỗ làng quê hoặc nơi xa xôi. § Ngày xưa dùng như đồ ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bở; như "khoai bở; tưởng bở; vớ bở" bẽ; như "bẽ bàng" (Tính) Keo kiệt; biển lận. (Danh) Chỗ làng quê hoặc nơi xa xôi. § Ngày xưa dùng như đồ 圖.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Bǐ , Tú
    • Âm hán việt: Bỉ , Đồ
    • Nét bút:丨フ一一丨丨フ丨フ一一
    • Thương hiệt:RYWR (口卜田口)
    • Bảng mã:U+555A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp